Đọc nhanh: 细胞培养器 (tế bào bồi dưỡng khí). Ý nghĩa là: người nuôi cấy tế bào.
细胞培养器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nuôi cấy tế bào
cell cultivator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细胞培养器
- 公司 需要 培养人才
- Công ty cần đào tạo nhân tài.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
器›
培›
细›
胞›