Đọc nhanh: 种牛 (chủng ngưu). Ý nghĩa là: bò đực giống. Ví dụ : - 目前,这种牛奶的供应和需求不平衡。 Hiện nay, đang có sự mất cân bằng giữa cung và cầu đối với loại sữa này.
种牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò đực giống
- 目前 , 这种 牛奶 的 供应 和 需求 不 平衡
- Hiện nay, đang có sự mất cân bằng giữa cung và cầu đối với loại sữa này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种牛
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 种牛痘
- tiêm chủng vắc-xin đậu mùa.
- 接 种牛痘
- tiêm phòng bệnh đậu mùa.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
- 蜗牛 是 一种 软体动物
- Ốc sên là một loài nhuyễn thể.
- 目前 , 这种 牛奶 的 供应 和 需求 不 平衡
- Hiện nay, đang có sự mất cân bằng giữa cung và cầu đối với loại sữa này.
- 牛是 一种 常见 的 家畜
- Bò là một loại gia súc phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
种›