细条条 xìtiáo tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【tế điều điều】

Đọc nhanh: 细条条 (tế điều điều). Ý nghĩa là: thuôn thuôn.

Ý Nghĩa của "细条条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细条条 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuôn thuôn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细条条

  • volume volume

    - 这子 zhèzi 面条 miàntiáo yòu yòu zhǎng

    - Bó mì này vừa mỏng vừa dài.

  • volume volume

    - 详细 xiángxì 内容 nèiróng jiàn 合同条款 hétóngtiáokuǎn

    - Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 线 xiàn 比较 bǐjiào

    - Sợi đó tương đối mỏng.

  • volume volume

    - 用细 yòngxì 线条 xiàntiáo 景物 jǐngwù de lún láng 勾描 gōumiáo 出来 chūlái

    - dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 内部 nèibù yǒu 详细 xiángxì de 考勤 kǎoqín 条例 tiáolì

    - Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.

  • volume volume

    - zhè tiáo 树枝 shùzhī 很细柔 hěnxìróu

    - Cành cây này rất mảnh mai.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo hěn

    - Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.

  • - 签署 qiānshǔ 工作 gōngzuò 合同 hétóng 之前 zhīqián yào 仔细阅读 zǐxìyuèdú 条款 tiáokuǎn

    - Trước khi ký hợp đồng lao động, cần đọc kỹ các điều khoản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao