精挑细选 jīng tiāo xì xuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tinh khiêu tế tuyến】

Đọc nhanh: 精挑细选 (tinh khiêu tế tuyến). Ý nghĩa là: để lựa chọn rất cẩn thận.

Ý Nghĩa của "精挑细选" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精挑细选 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để lựa chọn rất cẩn thận

to select very carefully

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精挑细选

  • volume volume

    - 古琴 gǔqín de 丝弦 sīxián 非常 fēicháng 精细 jīngxì

    - Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.

  • volume volume

    - 刻工 kègōng 精细 jīngxì

    - kỹ thuật điêu khắc tinh vi

  • volume volume

    - 亲自 qīnzì 挑选 tiāoxuǎn le 自己 zìjǐ de 寿器 shòuqì

    - Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.

  • volume volume

    - 挑选 tiāoxuǎn 政治 zhèngzhì shàng 进步 jìnbù bìng 精通 jīngtōng 农业 nóngyè 技术 jìshù de rén 充任 chōngrèn 生产队长 shēngchǎnduìzhǎng

    - lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 挑选 tiāoxuǎn zhe 礼物 lǐwù

    - Cô ấy cẩn thận lựa chọn món quà.

  • volume volume

    - shì 精细 jīngxì de rén

    - Cô ấy là người rất tỉ mỉ.

  • volume volume

    - mǎi 什么 shénme jiù yóu 挑选 tiāoxuǎn

    - Mua cái gì thì tuỳ em đấy.

  • volume volume

    - zài 挑选 tiāoxuǎn 礼物 lǐwù gěi 朋友 péngyou

    - Anh ấy đang chọn quà cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao