Đọc nhanh: 组织表演 (tổ chức biểu diễn). Ý nghĩa là: Tổ chức trình diễn (dịch vụ ông bầu).
组织表演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức trình diễn (dịch vụ ông bầu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组织表演
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 他 在组织上 受到 了 表扬
- Anh ấy được tổ chức khen ngợi.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
演›
组›
织›
表›