Đọc nhanh: 组画 (tổ hoạ). Ý nghĩa là: nhóm tranh; cụm tranh; chùm tranh.
组画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm tranh; cụm tranh; chùm tranh
由表现同一主题的、形式统一的若干幅画组成的一组画组画比连环画一般幅数少,画面较大,每幅画具有相对的独立性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组画
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 这是 一幅 由 草地 , 河流 , 树木 组成 的 五光十色 的 镶嵌画
- Đây là một bức tranh ghép bằng cỏ, dòng sông và cây cối tạo nên một mảng sắc màu rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
组›