Đọc nhanh: 组曲 (tổ khúc). Ý nghĩa là: tổ khúc; liên khúc.
组曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ khúc; liên khúc
由若干器乐曲组成的一组乐曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组曲
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
组›