组态 zǔ tài
volume volume

Từ hán việt: 【tổ thái】

Đọc nhanh: 组态 (tổ thái). Ý nghĩa là: hình thể; hình dạng; kết cấu (hoá học).

Ý Nghĩa của "组态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

组态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình thể; hình dạng; kết cấu (hoá học)

化学化合物的结构,尤指关于分子中的原子的空间结构

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组态

  • volume volume

    - 世态炎凉 shìtàiyánliáng

    - thói đời đậm nhạt

  • volume volume

    - 世态 shìtài 物情 wùqíng

    - thói đời lẽ vật

  • volume volume

    - 世态人情 shìtairénqíng

    - nhân tình thế thái.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 运动员 yùndòngyuán 组团 zǔtuán 参加 cānjiā 奥运会 àoyùnhuì

    - vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 组织 zǔzhī

    - tổ chức cấp trên。

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 态度 tàidù 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.

  • volume volume

    - 严密 yánmì de 组织纪律性 zǔzhījìlǜxìng 很强 hěnqiáng

    - Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao