Đọc nhanh: 组态 (tổ thái). Ý nghĩa là: hình thể; hình dạng; kết cấu (hoá học).
组态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thể; hình dạng; kết cấu (hoá học)
化学化合物的结构,尤指关于分子中的原子的空间结构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组态
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 世态 物情
- thói đời lẽ vật
- 世态人情
- nhân tình thế thái.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
组›