Đọc nhanh: 组图 (tổ đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ, hình ảnh, bản đồ.
组图 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ
diagram
✪ 2. hình ảnh
image
✪ 3. bản đồ
map
✪ 4. bức ảnh
picture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组图
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
组›