Đọc nhanh: 线性图 (tuyến tính đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ đường.
线性图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ đường
line chart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性图
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 我要 把 你 的 屁股 踢 成 线性 的
- Tôi sẽ làm cho mông của bạn tuyến tính.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
性›
线›