细颈瓶 xì jǐng píng
volume volume

Từ hán việt: 【tế cảnh bình】

Đọc nhanh: 细颈瓶 (tế cảnh bình). Ý nghĩa là: cái bình.

Ý Nghĩa của "细颈瓶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细颈瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái bình

jug

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细颈瓶

  • volume volume

    - 这个 zhègè 瓶子 píngzi de 瓶颈 píngjǐng hěn

    - Cổ chai của cái bình này rất mỏng.

  • volume volume

    - 瓶子 píngzi de jǐng hěn

    - Cổ chai rất hẹp.

  • volume volume

    - 瓶颈 píngjǐng 处有 chùyǒu 一些 yīxiē 污垢 wūgòu

    - Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.

  • volume volume

    - 资金 zījīn shì 最大 zuìdà de 瓶颈 píngjǐng

    - Vốn là nút thắt lớn nhất.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 瓶颈 píngjǐng 很难 hěnnán 清洗 qīngxǐ

    - Cổ chai này rất khó vệ sinh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí shì 我们 wǒmen de 瓶颈 píngjǐng

    - Vấn đề này là trở ngại của chúng ta.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 遇到 yùdào le 瓶颈 píngjǐng

    - Dự án này đã gặp phải nút thắt.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 底细 dǐxì 乱说话 luànshuōhuà

    - Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao