Đọc nhanh: 线性波 (tuyến tính ba). Ý nghĩa là: sóng tuyến tính.
线性波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng tuyến tính
linear wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性波
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 频率 决定 了 电波 的 性质
- Tần số quyết định tính chất của sóng điện.
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 我要 把 你 的 屁股 踢 成 线性 的
- Tôi sẽ làm cho mông của bạn tuyến tính.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
波›
线›