Đọc nhanh: 线圈般 (tuyến khuyên ban). Ý nghĩa là: xôn xao, điện từ (kỹ thuật điện).
线圈般 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xôn xao
coil
✪ 2. điện từ (kỹ thuật điện)
solenoid (electrical engineering)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线圈般
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
线›
般›