Đọc nhanh: 线春 (tuyến xuân). Ý nghĩa là: lụa vân tuyến xuân (lụa có vân hình dọc, thường may quần áo mùa xuân, đặc sản của thành phố Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang,Trung Quốc).
线春 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa vân tuyến xuân (lụa có vân hình dọc, thường may quần áo mùa xuân, đặc sản của thành phố Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang,Trung Quốc)
一种有几何图案花纹的丝织品,多用做春季衣料,浙江杭州所产的最有名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线春
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
春›
线›