Đọc nhanh: 纺织品制过滤材料 (phưởng chức phẩm chế quá lự tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu dùng để lọc làm bằng vải dệt.
纺织品制过滤材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu dùng để lọc làm bằng vải dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织品制过滤材料
- 材料 已 印证 过
- tài liệu đã được kiểm chứng
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
料›
材›
滤›
纺›
织›
过›