Đọc nhanh: 纹饰 (văn sức). Ý nghĩa là: họa tiết trang trí, nhân vật.
纹饰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. họa tiết trang trí
decorative motif
✪ 2. nhân vật
figure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹饰
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 他 在 首饰 上 错金
- Anh ấy khảm vàng lên trang sức.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 这 面料 的 花纹 用于 装饰 墙面
- Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 他 成立 了 一家 装饰 公司
- Ông ấy thành lập một công ty trang trí.
- 他 把 这幅 画 装饰 得 非常 精美
- Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纹›
饰›