纺丝 fǎng sī
volume volume

Từ hán việt: 【phưởng ty】

Đọc nhanh: 纺丝 (phưởng ty). Ý nghĩa là: sợi tóc, quay tròn, quay tơ. Ví dụ : - 脱泡是溶液纺丝生产中的一个工序. Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.

Ý Nghĩa của "纺丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纺丝 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. sợi tóc

filature

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脱泡 tuōpào shì 溶液 róngyè 纺丝 fǎngsī 生产 shēngchǎn zhōng de 一个 yígè 工序 gōngxù

    - Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.

✪ 2. quay tròn

spinning

✪ 3. quay tơ

to spin silk

✪ 4. để quay sợi tổng hợp

to spin synthetic fiber

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺丝

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 能刷 néngshuā wǎn yòng

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.

  • volume volume

    - 鸭血 yāxuè 粉丝汤 fěnsītāng

    - Canh miến tiết vịt.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn rào zài zhóu shàng 几圈 jǐquān

    - Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn 婴着 yīngzhe 树枝 shùzhī

    - Sợi chỉ quấn quanh cành cây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 主要 zhǔyào 出口 chūkǒu 货物 huòwù shì 纺织品 fǎngzhīpǐn 特别 tèbié shì 丝绸 sīchóu 棉布 miánbù

    - Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.

  • volume volume

    - 丝带 sīdài 花束 huāshù shì shuí lái zuò de

    - Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

  • volume volume

    - 脱泡 tuōpào shì 溶液 róngyè 纺丝 fǎngsī 生产 shēngchǎn zhōng de 一个 yígè 工序 gōngxù

    - Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Fǎng
    • Âm hán việt: Phưởng
    • Nét bút:フフ一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHS (女一卜竹尸)
    • Bảng mã:U+7EBA
    • Tần suất sử dụng:Cao