纹身 wénshēn
volume volume

Từ hán việt: 【văn thân】

Đọc nhanh: 纹身 (văn thân). Ý nghĩa là: xăm; xăm hình; xăm mình; xăm trổ, hình xăm. Ví dụ : - 他在手上纹身了鲤鱼图案。 Anh ta xăm cá chép lên tay.. - 他纹身了五虎将的图案。 Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.. - 他胸前纹身了一只老鹰。 Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.

Ý Nghĩa của "纹身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纹身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xăm; xăm hình; xăm mình; xăm trổ

也作文身,即以针刺皮肤,抹上颜色,以留下永久性的花纹,有美化或表示身分地位的作用

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • volume volume

    - 纹身 wénshēn le 五虎将 wǔhǔjiàng de 图案 túàn

    - Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.

  • volume volume

    - 胸前 xiōngqián 纹身 wénshēn le 一只 yīzhī 老鹰 lǎoyīng

    - Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

纹身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình xăm

意思是刺在皮肤上的花纹图案

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 纹身 wénshēn 非常 fēicháng 特别 tèbié

    - Hình xăm của cô ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 纹身 wénshēn 非常 fēicháng yǒu 个性 gèxìng

    - Hình xăm này rất cá tính.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 纹身 wénshēn 看起来 kànqǐlai hěn 可爱 kěài

    - Hình xăm này rất dễ thương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹身

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ 身上 shēnshàng yǒu 美丽 měilì de 斑纹 bānwén

    - trên mình hổ có vằn đẹp

  • volume volume

    - 老虎 lǎohǔ 身上 shēnshàng yǒu 黑色 hēisè 斑纹 bānwén

    - Trên thân con hổ có vằn đen.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 纹身 wénshēn 非常 fēicháng yǒu 个性 gèxìng

    - Hình xăm này rất cá tính.

  • volume volume

    - de 颈背 jǐngbèi yǒu 一个 yígè 纹身 wénshēn

    - Cô ấy có một hình xăm ở gáy.

  • volume volume

    - 纹身 wénshēn le 五虎将 wǔhǔjiàng de 图案 túàn

    - Anh ấy đã xăm hình ngũ hổ tướng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 纹身 wénshēn 看起来 kànqǐlai hěn 可爱 kěài

    - Hình xăm này rất dễ thương.

  • volume volume

    - 胸前 xiōngqián 纹身 wénshēn le 一只 yīzhī 老鹰 lǎoyīng

    - Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.

  • volume volume

    - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao