纹面 wén miàn
volume volume

Từ hán việt: 【văn diện】

Đọc nhanh: 纹面 (văn diện). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "纹面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纹面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 文 面

see 文面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹面

  • volume volume

    - 微风 wēifēng chuī lái 湖面 húmiàn shàng 略略 lüèlüè yàng 起波纹 qǐbōwén

    - gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.

  • volume volume

    - 湖面 húmiàn 上漾 shàngyàng 层层 céngcéng 波纹 bōwén

    - Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn huì guà shàng de 纹章 wénzhāng

    - Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.

  • volume volume

    - 贝壳 bèiké 上面 shàngmiàn yǒu 绿色 lǜsè de 花纹 huāwén

    - trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.

  • volume volume

    - zhè 面料 miànliào de 花纹 huāwén 用于 yòngyú 装饰 zhuāngshì 墙面 qiángmiàn

    - Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.

  • volume volume

    - shēn 水池 shuǐchí 中水 zhōngshuǐ de 表面 biǎomiàn néng 产生 chǎnshēng 波纹 bōwén

    - Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.

  • volume volume

    - zài 温婉 wēnwǎn de fēng de 吹拂 chuīfú xià 湖面 húmiàn 荡漾 dàngyàng zhe 细细的 xìxìde 波纹 bōwén

    - Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.

  • - wén 眉毛 méimao 可以 kěyǐ ràng de 面部 miànbù 表情 biǎoqíng 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - Xăm lông mày giúp khuôn mặt bạn trông sinh động hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao