Đọc nhanh: 纹面 (văn diện). Ý nghĩa là: xem 文 面.
纹面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 文 面
see 文面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹面
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 贝壳 上面 有 绿色 的 花纹
- trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
- 这 面料 的 花纹 用于 装饰 墙面
- Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
- 纹 眉毛 可以 让 你 的 面部 表情 更加 生动
- Xăm lông mày giúp khuôn mặt bạn trông sinh động hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纹›
面›