纸烟 zhǐyān
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ yên】

Đọc nhanh: 纸烟 (chỉ yên). Ý nghĩa là: thuốc lá; thuốc hút. Ví dụ : - 这种纸烟牌子很老了。 nhãn hiệu loại giấy gói thuốc lá này xưa lắm rồi.. - 纸烟余烬 tàn thuốc lá

Ý Nghĩa của "纸烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纸烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc lá; thuốc hút

香烟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 纸烟 zhǐyān 牌子 páizi hěn lǎo le

    - nhãn hiệu loại giấy gói thuốc lá này xưa lắm rồi.

  • volume volume

    - 纸烟 zhǐyān 余烬 yújìn

    - tàn thuốc lá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸烟

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 纸烟 zhǐyān 余烬 yújìn

    - tàn thuốc lá

  • volume volume

    - 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - cấm lửa.

  • volume volume

    - 义愤 yìfèn 之情 zhīqíng 跃然纸上 yuèránzhǐshàng

    - nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.

  • volume volume

    - 两指 liǎngzhǐ kuān de 纸条 zhǐtiáo

    - mảnh giấy rộng hai lóng tay.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 纸烟 zhǐyān 牌子 páizi hěn lǎo le

    - nhãn hiệu loại giấy gói thuốc lá này xưa lắm rồi.

  • volume volume

    - 为了 wèile ài 愿意 yuànyì 断烟 duànyān

    - Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao