Đọc nhanh: 纸样 (chỉ dạng). Ý nghĩa là: cái rập giấy.
纸样 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái rập giấy
按衣服等的式样、尺寸用纸裁成的标准样式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸样
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 欧元 纸币 正面 图样
- hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 正如 他 所 指出 的 那样 , 一切 反动派 都 是 纸老虎
- Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
样›
纸›