Đọc nhanh: 纸板规格报价 (chỉ bản quy các báo giá). Ý nghĩa là: báo giá quy cách giấy carton.
纸板规格报价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo giá quy cách giấy carton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸板规格报价
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
报›
板›
格›
纸›
规›