Đọc nhanh: 纸板纸质报价 (chỉ bản chỉ chất báo giá). Ý nghĩa là: báo giá chất lượng giấy (carton).
纸板纸质报价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo giá chất lượng giấy (carton)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸板纸质报价
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 他 心不在焉 地 翻弄 着 报纸
- Anh ấy không tập trung cứ lật tới lật lui trang báo.
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
报›
板›
纸›
质›