Đọc nhanh: 纸板历史报价 (chỉ bản lịch sử báo giá). Ý nghĩa là: lịch sử báo giá giấy carton.
Ý nghĩa của 纸板历史报价 khi là Danh từ
✪ lịch sử báo giá giấy carton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸板历史报价
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 评价 历史 人物 应 不失 偏颇
- Khi đánh giá các nhân vật lịch sử không nên thiên vị.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 这个 遗址 很 有 历史 价值
- Di chỉ này có giá trị lịch sử cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纸板历史报价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸板历史报价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
历›
史›
报›
板›
纸›