Đọc nhanh: 纸媒儿 (chỉ môi nhi). Ý nghĩa là: mồi lửa; dây dẫn lửa.
纸媒儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mồi lửa; dây dẫn lửa
同'纸煤儿'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸媒儿
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 媒婆 儿
- bà mối; bà mai.
- 报纸 发行人 在 这儿 吗
- Trường học không phải là nhà xuất bản ở đây sao?
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy lộn
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy vụn.
- 我 喜欢 揉 纸 团儿
- Tôi thích vo viên giấy.
- 我用 纸捻 儿 点燃 了 火
- Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
媒›
纸›