Đọc nhanh: 纸堆 (chỉ đôi). Ý nghĩa là: giấy tờ, chồng giấy.
纸堆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giấy tờ
papers
✪ 2. chồng giấy
stack of paper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸堆
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 这是 一堆 废纸
- Đây là một đống giấy vụn.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 大火 毁 了 这堆 纸
- Đám cháy lớn thiêu rụi đống giấy này.
- 他 用 砖块 镇住 了 纸堆
- Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
纸›