Đọc nhanh: 纸夹 (chỉ giáp). Ý nghĩa là: Cái kẹp giấy.
纸夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái kẹp giấy
paper clip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸夹
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等等
- Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.
- 改为 你 自己 准备 一个 活页夹 、 一些 活页纸 和 从 a 到 z 的 标签
- Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.
- 我用 夹子 夹纸
- Tôi dùng kẹp để kẹp giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
纸›