纵剖面 zòng pōumiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tung phẫu diện】

Đọc nhanh: 纵剖面 (tung phẫu diện). Ý nghĩa là: mặt đứng; mặt dọc.

Ý Nghĩa của "纵剖面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纵剖面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt đứng; mặt dọc

顺着物体轴心线的方向切断物体后所呈现出的表面如圆柱体的纵剖面是一个长方形也叫"纵断面"或"纵切面"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵剖面

  • volume volume

    - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 纵剖面 zòngpōumiàn

    - mặt bổ dọc

  • volume volume

    - 一面之识 yímiànzhīshí

    - Mới quen.

  • volume volume

    - 横剖面 héngpōumiàn

    - mặt cắt ngang.

  • volume volume

    - 一面之词 yímiànzhīcí

    - Lời nói của một phía.

  • volume volume

    - 横剖面 héngpōumiàn

    - mặt cắt ngang

  • volume volume

    - 一楼 yīlóu 下面 xiàmiàn shì 一层 yīcéng

    - dưới tầng 1 là hầm B1

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Pōu
    • Âm hán việt: Phẫu
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRLN (卜口中弓)
    • Bảng mã:U+5256
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng , Zǒng , Zòng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Túng , Tổng
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOO (女一人人)
    • Bảng mã:U+7EB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao