纵享 zòng xiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tung hưởng】

Đọc nhanh: 纵享 (tung hưởng). Ý nghĩa là: thưởng thức, Thưởng thưc.

Ý Nghĩa của "纵享" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纵享 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thưởng thức

to enjoy

✪ 2. Thưởng thưc

to indulge in

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵享

  • volume volume

    - 享乐 xiǎnglè 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng hưởng lạc

  • volume volume

    - 享点福 xiǎngdiǎnfú

    - Hưởng chút phúc phần.

  • volume volume

    - 享有 xiǎngyǒu 特权 tèquán

    - có đặc quyền; được hưởng đặc quyền

  • volume volume

    - 享有盛名 xiǎngyǒushèngmíng

    - có tiếng tăm

  • volume volume

    - xiǎng 齐人之福 qírénzhīfú

    - Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời

  • volume volume

    - 食物 shíwù 已敬具 yǐjìngjù qǐng 享用 xiǎngyòng

    - Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 纵向 zòngxiàng de 陇海铁路 lǒnghǎitiělù shì 横向 héngxiàng de

    - tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.

  • volume volume

    - 京广铁路 jīngguǎngtiělù shì 纵向 zòngxiàng de 陇海铁路 lǒnghǎitiělù shì 横向 héngxiàng de

    - đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YRND (卜口弓木)
    • Bảng mã:U+4EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng , Zǒng , Zòng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Túng , Tổng
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOO (女一人人)
    • Bảng mã:U+7EB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao