Đọc nhanh: 纵享 (tung hưởng). Ý nghĩa là: thưởng thức, Thưởng thưc.
纵享 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thưởng thức
to enjoy
✪ 2. Thưởng thưc
to indulge in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵享
- 享乐 思想
- tư tưởng hưởng lạc
- 享点福
- Hưởng chút phúc phần.
- 享有 特权
- có đặc quyền; được hưởng đặc quyền
- 享有盛名
- có tiếng tăm
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 食物 已敬具 , 请 享用
- Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
享›
纵›