Đọc nhanh: 纳骨塔 (nạp cốt tháp). Ý nghĩa là: columbarium.
纳骨塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. columbarium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳骨塔
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
纳›
骨›