Đọc nhanh: 纵火者 (tung hoả giả). Ý nghĩa là: Kẻ gây ra vụ cháy.
纵火者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ gây ra vụ cháy
纵火者:17K小说网连载的玄幻小说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵火者
- 纵火犯
- kẻ phóng hoả
- 这个 凶手 不是 纵火犯
- Anh chàng này không phải là một kẻ đốt phá.
- 人们 奠 火灾 逝者
- Người ta cúng tế người mất trong hỏa hoạn.
- 正告 一切 侵略者 , 玩火者 必 自焚
- cảnh cáo tất cả bọn xâm lược, chơi dao có ngày đứt tay.
- 是 那个 雇 了 纵火犯
- Người đã thuê người đốt phá
- 同学们 围着 篝火 翩翩起舞 纵情歌唱
- Các em học sinh nhảy múa và hát hò vui vẻ quanh đống lửa.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
纵›
者›