Đọc nhanh: 纳福 (nạp phúc). Ý nghĩa là: hưởng phúc.
纳福 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hưởng phúc
享福 (多指安闲地在家居住)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳福
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 享点福
- Hưởng chút phúc phần.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 为了 家人 的 幸福 , 他 拼命 挣钱
- Vì hạnh phúc của gia đình, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
福›
纳›