Đọc nhanh: 纳彩 (nạp thải). Ý nghĩa là: nạp thái; lễ vật lúc đính hôn (nghi lễ đính hôn thời xưa); dẫn cưới.
纳彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nạp thái; lễ vật lúc đính hôn (nghi lễ đính hôn thời xưa); dẫn cưới
古代定亲时男方送给女方聘礼叫做纳彩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳彩
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
纳›