Đọc nhanh: 纱橱 (sa trù). Ý nghĩa là: chạn bếp; tủ đựng thức ăn.
纱橱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạn bếp; tủ đựng thức ăn
糊冷布或钉铁纱的储存食物的橱柜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纱橱
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 婚纱 通常 是 白色 的
- Váy cưới thường là màu trắng.
- 她 穿着 一件 白色 的 纱衣
- Cô ấy mặc một chiếc áo bằng vải voan trắng.
- 她 穿 婚纱 很漂亮
- Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.
- 婚纱店 今天 有 大减价
- Cửa hàng váy cưới hôm nay có giảm giá lớn.
- 她 花 了 很多 时间 选 婚纱
- Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橱›
纱›