壁橱 bìchú
volume volume

Từ hán việt: 【bích trù】

Đọc nhanh: 壁橱 (bích trù). Ý nghĩa là: tủ âm tường; tủ xây trong tường.

Ý Nghĩa của "壁橱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

壁橱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tủ âm tường; tủ xây trong tường

砌墙时留洞做成的橱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁橱

  • volume volume

    - 到处 dàochù 碰壁 pèngbì

    - vấp phải trắc trở ở các nơi.

  • volume volume

    - 饭馆 fànguǎn jiù zài 旅店 lǚdiàn 隔壁 gébì

    - Nhà hàng nằm cạnh khách sạn.

  • volume volume

    - zhèng 认真 rènzhēn 地泥 dìní 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang chăm chỉ trát lại bức tường.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 蓝色 lánsè de 壁纸 bìzhǐ

    - Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.

  • volume volume

    - shuō 壁球 bìqiú 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.

  • volume volume

    - de 肖像 xiàoxiàng guà zài 壁炉 bìlú de 上方 shàngfāng

    - Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián zài 修复 xiūfù 壁画 bìhuà de 时候 shíhou

    - Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJG (尸十土)
    • Bảng mã:U+58C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMMI (木一一戈)
    • Bảng mã:U+6A71
    • Tần suất sử dụng:Trung bình