Đọc nhanh: 纯色岩燕 (thuần sắc nham yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) dusky crag martin (Ptyonoprogne concolor).
纯色岩燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) dusky crag martin (Ptyonoprogne concolor)
(bird species of China) dusky crag martin (Ptyonoprogne concolor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯色岩燕
- 这 把 琴音 色 纯美
- Cây cổ cầm này có âm thanh trong trẻo và đẹp.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 白色 表示 纯洁 和 新 开始
- Màu trắng biểu thị sự tinh khiết và khởi đầu mới.
- 纯锡 呈 银白色 泽
- Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 纯粹 的 颜色
- Màu tinh khiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
燕›
纯›
色›