纯一 chún yī
volume volume

Từ hán việt: 【thuần nhất】

Đọc nhanh: 纯一 (thuần nhất). Ý nghĩa là: thuần nhất; đơn nhất; đơn lẻ; riêng rẽ.

Ý Nghĩa của "纯一" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纯一 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuần nhất; đơn nhất; đơn lẻ; riêng rẽ

单一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯一

  • volume volume

    - dài zhe 一条 yītiáo chún 银项链 yínxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.

  • volume volume

    - 不是 búshì 一个 yígè 说谎者 shuōhuǎngzhě 不是 búshì 单纯 dānchún de 说谎者 shuōhuǎngzhě

    - Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 纯洁 chúnjié de 女孩 nǚhái

    - Cô ấy là một cô gái thuần khiết.

  • volume volume

    - yǒu 一颗 yīkē 纯洁 chúnjié de xīn

    - Cô ấy có một trái tim trong sáng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 纯粹 chúncuì de rén

    - Cô ấy là một người phụ nữ thuần khiết.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 单纯 dānchún de 孩子 háizi

    - Cậu ấy là một đứa trẻ ngây thơ.

  • volume volume

    - 单纯 dānchún 希望 xīwàng 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.

  • volume volume

    - 单纯 dānchún xiǎng gēn zài 一起 yìqǐ

    - Tôi chỉ muốn ở cùng bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chún , Quán , Tún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn , Thuần , Truy , Đồn
    • Nét bút:フフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMPU (女一心山)
    • Bảng mã:U+7EAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao