Đọc nhanh: 纯一 (thuần nhất). Ý nghĩa là: thuần nhất; đơn nhất; đơn lẻ; riêng rẽ.
纯一 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuần nhất; đơn nhất; đơn lẻ; riêng rẽ
单一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯一
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 她 是 一个 纯洁 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thuần khiết.
- 她 有 一颗 纯洁 的 心
- Cô ấy có một trái tim trong sáng.
- 她 是 一个 纯粹 的 人
- Cô ấy là một người phụ nữ thuần khiết.
- 他 是 一个 单纯 的 孩子
- Cậu ấy là một đứa trẻ ngây thơ.
- 他 单纯 希望 一切顺利
- Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.
- 我 单纯 想 跟 你 在 一起
- Tôi chỉ muốn ở cùng bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
纯›