Đọc nhanh: 纬线圈 (vĩ tuyến khuyên). Ý nghĩa là: đường vĩ độ, song song.
纬线圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường vĩ độ
line of latitude
✪ 2. song song
parallel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纬线圈
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 这布 纬线 不 均匀
- Sợi ngang của miếng vải này không đều.
- 赤道 是 零 纬线
- Xích đạo là vĩ tuyến 0 độ.
- 这块 布 的 纬线 很密
- Sợi ngang của miếng vải này rất dày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
纬›
线›