Đọc nhanh: 纪载 (kỷ tải). Ý nghĩa là: ghi lại; ghi chép.
纪载 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghi lại; ghi chép
即"记载"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪载
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 上 年纪
- có tuổi.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 下载 文档
- Tải tệp xuống.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纪›
载›