纪昀 jì yún
volume volume

Từ hán việt: 【kỷ quân】

Đọc nhanh: 纪昀 (kỷ quân). Ý nghĩa là: Ji Yun (1724-1805), nhà văn thời nhà Thanh, tác giả của cuốn tiểu thuyết siêu nhiên Ghi chú về một túp lều được quan sát kỹ lưỡng 閱微 草堂筆記 | 阅微 草堂笔记.

Ý Nghĩa của "纪昀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纪昀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ji Yun (1724-1805), nhà văn thời nhà Thanh, tác giả của cuốn tiểu thuyết siêu nhiên Ghi chú về một túp lều được quan sát kỹ lưỡng 閱微 草堂筆記 | 阅微 草堂笔记

Ji Yun (1724-1805), Qing Dynasty writer, author of supernatural novel Notes on a Minutely Observed Thatched Hut 閱微草堂筆記|阅微草堂笔记

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪昀

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 革命 gémìng 纪律 jìlǜ

    - Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng

  • volume volume

    - 临别 línbié 纪念 jìniàn

    - kỉ niệm lúc chia tay.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù 党纪 dǎngjì

    - làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh

  • volume volume

    - shàng le 年纪 niánjì le 腿脚 tuǐjiǎo 那么 nàme 灵便 língbiàn le

    - lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.

  • volume volume

    - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān 之后 zhīhòu 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù de 代表 dàibiǎo jiù dào le

    - Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 古代 gǔdài yǒu 很多 hěnduō 纪年 jìnián 方法 fāngfǎ

    - Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.

  • volume volume

    - 严密 yánmì de 组织纪律性 zǔzhījìlǜxìng 很强 hěnqiáng

    - Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APIM (日心戈一)
    • Bảng mã:U+6600
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao