Đọc nhanh: 纱丽 (sa lệ). Ý nghĩa là: sari (loanword). Ví dụ : - 你穿的是传统的印度纱丽服 Bạn đang mặc sari truyền thống?
纱丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sari (loanword)
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纱丽
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 新娘 穿着 美丽 的 婚纱
- Cô dâu đang mặc chiếc váy cưới đẹp.
- 你 穿 的 是 传统 的 印度 纱丽 服
- Bạn đang mặc sari truyền thống?
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
纱›