Đọc nhanh: 纨扇 (hoàn phiến). Ý nghĩa là: quạt lụa.
纨扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quạt lụa
用细绢制成的团扇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纨扇
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 四 樘 双扇 窗
- bốn bộ cửa sổ hai cánh.
- 别 扇动 他 去 做 坏事
- Đừng xúi giục anh ta làm việc xấu.
- 你 必须 选择 一扇门
- Bạn phải chọn một cánh cửa.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 你们 班有 几个 电风扇 ?
- Lớp cậu có mấy cái quạt điện?
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
- 天气 热得 人直 冒汗 他 拿 着 扇子 手不停挥
- Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
纨›