Đọc nhanh: 纯文字页 (thuần văn tự hiệt). Ý nghĩa là: trang web chỉ có văn bản.
纯文字页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang web chỉ có văn bản
text-only webpage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯文字页
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 决定 在 背上 文字
- Anh ấy quyết định xăm chữ lên lưng.
- 咬文嚼字
- nghiền ngẫm từng chữ một.
- 你 把 文字 印倒 了
- Bạn đã in ngược văn bản rồi.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 他 识文断字 , 当 个 文化 教员 还 能 对付
- anh ấy hiểu biết chữ nghĩa, làm giáo viên văn hoá cũng tạm được.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
文›
纯›
页›