Đọc nhanh: 约翰壹书 (ước hàn nhất thư). Ý nghĩa là: Thư tín đầu tiên của St John, cũng được viết 約翰一 書 | 约翰一 书.
约翰壹书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thư tín đầu tiên của St John
First epistle of St John
✪ 2. cũng được viết 約翰一 書 | 约翰一 书
also written 約翰一書|约翰一书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰壹书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 这 书包 重约 两 公斤
- Cái túi sách này nặng khoảng 2kg.
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
- 约翰 靠 他 自己 修理 录音机
- John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
壹›
约›
翰›