Đọc nhanh: 约章 (ước chương). Ý nghĩa là: điều lệ.
约章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều lệ
charter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约章
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 约法三章
- ước pháp tam chương (qui định những điều khoản giản đơn).
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
约›