Đọc nhanh: 约数儿 (ước số nhi). Ý nghĩa là: số ước lượng.
约数儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số ước lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约数儿
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 两个 人 心里 都 有数 儿
- trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.
- 她 长得少 相 , 岁数 儿 可 不小 了
- chị ấy trông trẻ thế nhưng lớn tuổi rồi.
- 姐儿 仨 里头 就数 她 最会 说话
- trong ba chị em, cô ấy là người biết ăn nói nhất.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
数›
约›