Đọc nhanh: 约据 (ước cứ). Ý nghĩa là: hợp đồng; khế ước.
约据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp đồng; khế ước
合同、契约等的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约据
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
约›