Đọc nhanh: 约为 (ước vi). Ý nghĩa là: Vào khoảng. Ví dụ : - 全世界吸烟者总数约为13亿 Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
约为 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vào khoảng
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约为
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 他 总是 约束 自己 的 行为
- Anh ấy luôn làm chủ hành động của mình.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
约›