藜蒿 líhāo
volume volume

Từ hán việt: 【lê hao】

Đọc nhanh: 藜蒿 (lê hao). Ý nghĩa là: Rau cần. Ví dụ : - 藜蒿炒腊肉 rau cần xào thịt heo

Ý Nghĩa của "藜蒿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藜蒿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rau cần

Ví dụ:
  • volume volume

    - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藜蒿

  • volume volume

    - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

  • volume volume

    - 我要 wǒyào zài 加点 jiādiǎn 龙蒿 lónghāo

    - Tôi đang đưa vào tarragon.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 知道 zhīdào 龙蒿 lónghāo 到底 dàodǐ 什么 shénme wèi

    - Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Hāo
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRB (廿卜口月)
    • Bảng mã:U+84BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THHE (廿竹竹水)
    • Bảng mã:U+85DC
    • Tần suất sử dụng:Thấp