Đọc nhanh: 藜蒿 (lê hao). Ý nghĩa là: Rau cần. Ví dụ : - 藜蒿炒腊肉 rau cần xào thịt heo
藜蒿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau cần
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藜蒿
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 我要 再 加点 龙蒿
- Tôi đang đưa vào tarragon.
- 虽然 我 不 知道 龙蒿 到底 什么 味
- Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.
蒿›
藜›