Đọc nhanh: 纤尘 (tiêm trần). Ý nghĩa là: hạt bụi nhỏ. Ví dụ : - 纤尘不染(一点灰尘也沾不上)。 không mảy may dính bụi bẩn。
纤尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt bụi nhỏ
细小的灰尘
- 纤尘不染 ( 一点 灰尘 也 沾 不 上 )
- không mảy may dính bụi bẩn。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤尘
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 十指 纤纤
- mười ngón tay thon thon (ngón tay của người con gái đẹp).
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 回念 前尘 , 有如 隔世
- nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
- 纤尘不染 ( 一点 灰尘 也 沾 不 上 )
- không mảy may dính bụi bẩn。
- 地下 一点 灰尘 都 没有 , 像 洗过 的 一样
- dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
纤›